Khởi tạo tài khoản cho Doanh nghiệp ngay sau khi ký hợp đồng. Viettel có các Trung tâm CNTT trên khắp 63 tỉnh/Tp, sẵn sàng triển khai, tích hợp khi có yêu cầu, hỗ trợ 24/7.
Khởi tạo tài khoản cho Doanh nghiệp ngay sau khi ký hợp đồng. Viettel có các Trung tâm CNTT trên khắp 63 tỉnh/Tp, sẵn sàng triển khai, tích hợp khi có yêu cầu, hỗ trợ 24/7.
Để dễ dàng truy cập, sau đây là biểu đồ so sánh tóm tắt tất cả những khác biệt chính giữa Invoice, Receipt và Bill:
Yêu cầu thanh toán do người bán gửi cho người mua, thường là thông báo số tiền phải trả cho hàng hóa hoặc dịch vụ.
Một tài liệu chi tiết do người bán cấp cho người mua, liệt kê danh mục hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp và yêu cầu thanh toán.
Xác nhận việc thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ đã được thực hiện, đóng vai trò là bằng chứng mua hàng.
Thông thường được phát hành trước khi nhận được thanh toán.
Có thể được phát hành trước hoặc sau khi hàng hóa hoặc dịch vụ được giao.
Được phát hành sau khi thanh toán để xác nhận giao dịch đã hoàn tất.
Bao gồm thông tin cơ bản: tổng số tiền phải trả, ngày đến hạn thanh toán, phương thức thanh toán được chấp nhận.
Bao gồm thông tin chi tiết: danh sách chi tiết hàng hóa/dịch vụ, số lượng, đơn giá, tổng số tiền phải trả, điều khoản thanh toán, thuế, chiết khấu.
Xác nhận thông tin chi tiết thanh toán: ngày, số tiền đã thanh toán, phương thức thanh toán và mặt hàng đã mua.
Hoạt động như một yêu cầu thanh toán chính thức và hồ sơ giao dịch cơ bản. Có thể thiếu sự phân tích chi tiết về giao dịch.
Cung cấp hồ sơ toàn diện về giao dịch, hỗ trợ lưu giữ hồ sơ pháp lý và tài chính, báo cáo thuế và quản lý các khoản phải thu.
Có tác dụng như bằng chứng mua hàng, thường được yêu cầu khi trả hàng, bảo hành hoặc hoàn trả chi phí.
Thường được sử dụng cho thông báo thanh toán ban đầu và các giao dịch đơn giản.
Cần thiết cho việc theo dõi tài chính chi tiết, quản lý dòng tiền, tuân thủ thuế và duy trì mối quan hệ với khách hàng thông qua các hoạt động thanh toán minh bạch.
Được sử dụng để xác nhận hoàn tất giao dịch và để lưu hồ sơ khách hàng hoặc đối chiếu tài chính.
Thông tin cơ bản như tổng số tiền phải trả, ngày đến hạn thanh toán và phương thức thanh toán được chấp nhận.
Phân tích chi tiết bao gồm hàng hóa/dịch vụ theo từng mục, số lượng, đơn giá, tổng số tiền phải trả, điều khoản thanh toán, thuế, chiết khấu.
Thông tin thanh toán cần thiết cung cấp xác nhận thanh toán cho cả người mua và người bán.
Hóa đơn tiện ích (điện, nước), phí đăng ký (tạp chí, phí thành viên).
Hóa đơn bán hàng (hàng hóa đã bán), hóa đơn dịch vụ (dịch vụ tư vấn, sửa chữa).
Biên lai tại điểm bán hàng (POS), xác nhận mua hàng trực tuyến.
Thường được sử dụng cho các giao dịch một lần khi mong muốn thanh toán một lần.
Thường được sử dụng nhiều lần cho các dịch vụ đang diễn ra hoặc giao dịch định kỳ, được phát hành thường xuyên hoặc sau khi hoàn thành dịch vụ.
Thường được sử dụng cho các giao dịch đơn lẻ, xác nhận thanh toán một lần.
Cả định dạng hóa đơn và biên lai đều phục vụ các mục đích khác nhau nhưng đều hướng đến mục đích cung cấp sự rõ ràng và tạo điều kiện thuận lợi cho việc thanh toán nhanh chóng từ người mua. Có thể điều chỉnh dựa trên nhu cầu kinh doanh cụ thể và các yêu cầu theo quy định.
Khám phá lợi ích VNPT – EINVOICE mang lại cho doanh nghiệp bạn
Sau đây là phác thảo cơ bản về định dạng của hóa đơn (Invoice) và biên lai (Bill):